Tiếp tục giới thiệu tới các bạn những hình ảnh tiếng Anh chủ đề thời tiết giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Sleet: mưa tuyết
Spit: mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm
Spot: (thường là spots of rain): mưa bóng mây
Sprinkle: mưa rào nhỏ
Squall: cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết…)
Storm: dông tố, cơn bão
Stormy: Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão
Thunderstorm: bão tố có sấm sét
Umbrella: ô, dù; lọng
Azure: Tính từ: xanh da trời, trong xanh
Bolt: chớp; tiếng sét
Cirrus: số nhiều cirri: (khí tượng) mây
Cloudless: Tính từ: không có mây, quang đãng, sáng sủa
Cloudy: Tính từ: có mây phủ, đầy mây; u ám
Constellation: chòm sao
Crepuscular: Tính từ: (thuộc) hoàng hôn
Cumulonimbus: (khí tượng) mây tích mưa, mây tích điện (thường thấy trong các cơn bão)
Cumulus: số nhiều cumuli: mây tích
Firmament: bầu trời
Fog: sương mù